Có 2 kết quả:

肾小球 shèn xiǎo qiú ㄕㄣˋ ㄒㄧㄠˇ ㄑㄧㄡˊ腎小球 shèn xiǎo qiú ㄕㄣˋ ㄒㄧㄠˇ ㄑㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

glomerulus (medicine)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

glomerulus (medicine)

Bình luận 0